DictionaryForumContacts

   Latvian
Google | Forvo | +
neaktīvs
 Neaktīvs
comp., MS Không hoạt động
 aktīvs
comp., MS hiện hoạt

to phrases
neaktīvs adj.
comp., MS thụ động
aktīvs adj.
comp., MS hiện hoạt
Neaktīvs adj.
comp., MS Không hoạt động
neaktīvs: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1