DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Google | Forvo | +
ngân
 ngăn
comp., MS контейнер; өлкә
| hang
 hằng
comp., MS константа

to phrases
ngăn n
comp., MS контейнер; өлкә (cửa sổ)
 Vietnamese thesaurus
ngăn n
comp., MS Apartment
ngân: 30 phrases in 1 subject
Microsoft30