DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Google | Forvo | +
Giao diện
 giao diện
comp., MS интерфейс
| Nền
 nén
comp., MS кысу
 nền
comp., MS фондагы
 nén
comp., MS тыгызлау; тыгызлау
| Cấu phần
 cấu phần
comp., MS компонент

to phrases
giao diện
comp., MS интерфейс
Giao diện N: 11 phrases in 1 subject
Microsoft11