DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Google | Forvo | +
Bang
 bảng
comp., MS таблица
điêu khiê n Đ | anh
 Ảnh
comp., MS Рәсемнәр; Фоторәсемнәр
 ảnh
comp., MS рәсем
gia cua indo s
- only individual words found

to phrases
bảng n
comp., MS таблица
Bảng điê: 4 phrases in 1 subject
Microsoft4