DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Google | Forvo | +
đăng ki
 đăng kí
comp., MS গ্ৰাহকীভুক্ত হওঁক
| dich vu
 dịch vụ
comp., MS সেৱা
tra | bằng
 bảng
comp., MS তালিকা
| ma thông bao
 mã thông báo
comp., MS ট'কেন

to phrases
đăng kí
comp., MS গ্ৰাহকীভুক্ত হওঁক
đăng kí: 7 phrases in 1 subject
Microsoft7