DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Google | Forvo | +
điêm
 điểm
comp., MS বিন্দু
| phân bô
 phân bổ
comp., MS আৱন্টন
danh sa ch | thu
 Thư
comp., MS মেইল
hôi | chưng chi
 chứng chỉ
comp., MS প্রমাণপত্র
- only individual words found

to phrases
điểm n
comp., MS বিন্দু
điểm phân bô ̉ danh: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1