Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
thiet bi
Thiết bị
comp., MS
ডিভাইচসমূহ
Thiết bị
comp., MS
ডিভাইচ
điện thoai
|
cho
chỗ
comp., MS
স্থান
ngưoi
|
điec
điếc
comp., MS
বধিৰতা
to phrases
Thiết bị
comp., MS
ডিভাইচ
thiết bị
comp., MS
ডিভাইচ
Thiết bị
comp., MS
ডিভাইচসমূহ
thiết bị:
19 phrases
in 1 subject
Microsoft
19
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips