DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Google | Forvo | +
nguon
 Nguồn
comp., MS উৎসসমূহ
 Nguồn
comp., MS পাৱাৰ
cấp | về
 vẽ
comp., MS অংকন
hoat | động
 đóng
comp., MS বন্ধ কৰক
cập n hật
- only individual words found

to phrases
Nguồn n
comp., MS পাৱাৰ
Nguồn n
comp., MS উৎসসমূহ
nguồn n
comp., MS উৎস
nguồn cấp về hoạt động cập n hật: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1