DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
đứng lại
comp., MS ৰোধ কৰক, ৰখাওক; ৰোধ কৰক, ৰখাওক
dừng lại
comp., MS ৰোধ কৰক, ৰখাওক
dừng lại: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3