DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Google | Forvo | +
biểu đo đưong
 biểu đồ đường
comp., MS ৰেখা চাৰ্ট
| co
 cờ
comp., MS পতাকা
ng
- only individual words found

to phrases
biểu đồ đường
comp., MS ৰেখা চাৰ্ট
biểu đồ đường co: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2