DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Google | Forvo | +
Thiet bi
 Thiết bị
comp., MS ডিভাইচসমূহ
 Thiết bị
comp., MS ডিভাইচ
| Truyền
 truyền
comp., MS ষ্ট্ৰিম; প্রচাৰণ; প্রচাৰণ
thông Dữ liệ u
- only individual words found

to phrases
Thiết bị
comp., MS ডিভাইচ
thiết bị
comp., MS ডিভাইচ
Thiết bị
comp., MS ডিভাইচসমূহ
Thiết bị Truyền thông Dữ liệ: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1