Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Spanish
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
Tiên trinh
|
Điểm
điểm
comp., MS
calificación
|
Nhấn
nhãn
comp., MS
etiqueta
|
co
cờ
comp., MS
marca
|
Hinh
hình
comp., MS
forma
a nh
- only individual words found
to phrases
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình a:
1 phrase
in 1 subject
Microsoft
1
Add
|
Get short URL
|
Language Selection Tips