DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
Phong
 phòng
mexic. comp., MS sala
vât dung | ban
 Bận
comp., MS Ocupado
 bận
comp., MS no disponible, ocupado
mexic. comp., MS ocupado
lam v iêc | Bộ
 bỏ
comp., MS descartar
mexic. comp., MS ignorar
sưu | tập
 tập
comp., MS episodio
Tiện ich trên | Man hinh
 màn hình
comp., MS pantalla
| may tinh
 máy tính
comp., MS PC
- only individual words found

to phrases
phòng n
mexic., comp., MS sala f
Phòng vật dụng bàn: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1