DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
Hệ thong
 hệ thống
comp., MS sistema
quan ly chứng thuc va | phiên ban
 phiên bản
comp., MS versión
dua trên | môi
 mời
comp., MS invitar
trư ong eb
- only individual words found

to phrases
hệ thống
comp., MS sistema f
Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trư: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2