DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
Danh sach
 Danh sách
comp., MS Lista
| Điểm
 điểm
comp., MS calificación
| nhấn
 nhãn
comp., MS etiqueta
| co
 cờ
comp., MS marca
| Hinh
 hình
comp., MS forma
a nh
- only individual words found

to phrases
Danh sách
comp., MS Lista f
Danh sách Điểm nhấn có Hình a: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2