DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
Chon
 chọn
comp., MS seleccionar; elegir
để | nhận
 nhãn
comp., MS etiqueta
| Bao
 Báo
comp., MS Periódico
hiệ u | Thay đoi
 thay đổi
comp., MS cambiar
| Trang thai
 Trạng thái
comp., MS Mi estado
 trạng thái
comp., MS estado
- only individual words found

to phrases
chọn v
comp., MS seleccionar; elegir
Chọn để nhận Báo hiệ: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1