bỏ | |
comp., MS | descartar |
mexic. comp., MS | ignorar |
cửa sổ | |
comp., MS | ventana |
tổ chức | |
comp., MS | organización |
chờ | |
comp., MS | retener |
chương trình | |
comp., MS | programa |
| |||
descartar | |||
ignorar | |||
| |||
conjunto m |
Bổ trợ của Sơ đồ Tổ chức cho c ác: 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |