DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Google | Forvo | +
Bang
 bảng
comp., MS tabla
| Cai đặt
 Cài đặt
comp., MS Configuración
mexic. comp., MS configuración
 cài đặt
comp., MS instalar
mexic. comp., MS configuración
Cấ u hin h | Bao mật
 bảo mật
comp., MS seguridad
- only individual words found

to phrases
bảng n
comp., MS tabla f
Bảng Cài đặt C: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2