DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
điêm
 điểm
comp., MS arvosana
| phân
 phần
comp., MS osio
|
 bỏ
comp., MS hylkää
| danh sach
 Danh sách
comp., MS luettelo
| thu
 Thư
comp., MS Sähköposti
hôi ch ưn g chi
- only individual words found

to phrases
điểm n
comp., MS arvosana
điểm n
comp., MS piste
điểm phân bổ danh sách thu hô: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1