DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
quyền
 quyền
comp., MS oikeudet
| may chủ
 Máy chữ
comp., MS kirjoituskone
| cho
 chờ
comp., MS aseta pitoon; pitoon
ph ep May | khach
 khách
comp., MS asiakas
Truy cập
- only individual words found

noun | verb | to phrases
quyền n
comp., MS oikeus
quyền v
comp., MS oikeudet
quyền máy chủ cho ph: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1