DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
moi quan hệ
 Mối quan hệ
comp., MS suhde
đa ng t in | cậy
 cây
comp., MS puu
- only individual words found

to phrases
mối quan hệ
comp., MS yhteys
Mối quan hệ
comp., MS suhde
mối quan hệ đ: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3