DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
Công cu
 công cụ
comp., MS työkalu
| khơi
 khối
comp., MS alue
| động
 đóng
comp., MS sulkea
 dòng
comp., MS kulku
| Gia nhâp
 gia nhập
comp., MS liittää; liittyä

to phrases
công cụ
comp., MS työkalu
Công cụ: 25 phrases in 1 subject
Microsoft25