Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
Bang
bảng
comp., MS
taulukko
|
Cai đặt
Cài đặt
comp., MS
Asetukset
cài đặt
comp., MS
asentaa
Cấ u hin h
|
Bao mật
bảo mật
comp., MS
suojaus
- only individual words found
to phrases
bảng
n
comp., MS
taulukko
Bảng Cài đặt C:
1 phrase
in 1 subject
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips