DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
 bỏ
comp., MS hylkää
Giup | đăng ky
 đăng ký
comp., MS sijaintitiedot
| Tai
 tải
comp., MS noutaa
nguyên

to phrases
bộ n
comp., MS joukko
bỏ n
comp., MS hylkää
Bô: 194 phrases in 1 subject
Microsoft194