DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
Google | Forvo | +
Bộ
 bỏ
comp., MS hylkää
s ưu | tập
 tập
comp., MS jakso
cac | Điểm
 điểm
comp., MS arvosana
| nhấn
 nhãn
comp., MS selite
 nhận
comp., MS kohde
Thiet ke
- only individual words found

to phrases
bộ n
comp., MS joukko
bỏ n
comp., MS hylkää
Bộ s ưu: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6