Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
đội viên ưu tú
chiến sĩ xuất sắc
trong việc học tập quân sự và chính trị
stresses
gen.
отличник боевой и политической подготовки
;
отличница боевой и политической подготовки
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips