DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đia hinh
 địa hình
gen. местность; рельеф; топография
| không bằng
 không bằng
gen. косой
p | hẳng
 Hàng
comp., MS строки
 hang
gen. грот
 hạng
sport. вес
 hằng
comp., MS константа
 hàng
gen. товар; вереница
- only individual words found

to phrases
địa hìnhstresses
gen. местность; рельеф (местности); топография (местности)
địa hình không bằng p: 1 phrase in 1 subject
General1