DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đầu oc
 đầu óc
gen. разум; ум; чувство
| no
 no
gen. сытый
 nơ
gen. бант
inf. бабочка
 nồ
gen. взрыв
| không nghi
 không nghỉ
inf. неугомонный
| ca
 cá
gen. рыба
i g i | khac
 khác
gen. другой
| ngoai
 ngoài
gen. верх
- only individual words found

to phrases
đầu ócstresses
gen. разум (ум); ум; чувство (переживание, душевное состояние)
fig. башка; голова (ум, рассудок); мозг
đầu óc nó không nghĩ c: 1 phrase in 1 subject
General1