DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
được đanh gia
 được đánh giá
fig. котироваться
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| o
 ồ
inf. ахать
- only individual words found

to phrases
được đánh giástresses
fig. котироваться (cao)
được đánh giá ca: 1 phrase in 1 subject
General1