DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đưa bộ
 dưa bờ
gen. дынный
q uần | ao
 Ao
gen. австрийский
 ảo
comp., MS виртуальный
 ao
gen. пруд
 ảo
gen. мнимый
 Áo
gen. Австрия
| đề
 để
obs. дабы
| sửa lai
 sửa lại
gen. выправить
- only individual words found

to phrases
cây dưa bởstresses
gen. дыня (растение, Cucumis melo)
thuộc về dưa bờ
gen. дынный
quả, trái dưa bở
gen. дыня (плод)
đưa bộ q: 16 phrases in 2 subjects
General15
Sports1