DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

noun | verb | adjective | word form | to phrases
đá nstresses
gen. горная порода; камень (порода)
fig., inf. кремень (о скупом)
geol. порода
dạ n
gen. бобрик (сукно); драп; сукно; утроба
đã n
gen. уж
đà n
gen. каток (для перекатывания тяжестей)
fig. размах
da n
gen. кожа (материал); суррогатная кожа
cú, cái đá n
gen. удар (ногой)
hòn, viên, cục đá n
gen. камень (отдельный кусок)
cây đa n
gen. фикус
đá n
inf. пинок
đá v
gen. побить (ногами); лягать; лягнуть; ударить (ногой); ударять (ногой)
inf. пинать; пнуть
đả v
gen. тряхнуть (задать взбучку)
đá adj.
inf. скаредный
dạ adj.
gen. да (почтительно)
bằng dạ adj.
gen. драповый
đà adj.
gen. коричневый
bằng dạ adj.
gen. суконный (из сукна)
bằng đá adj.
gen. каменный (из камня)
thuộc về da adj.
gen. кожный
thuộc về đá adj.
gen. каменный
bằng da adj.
gen. кожаный
thuộc về dạ adj.
gen. суконный
đã form.
gen. прош. время (Una_sun); было; уже
đã ấn đ: 35 phrases in 4 subjects
General27
Geography5
Informal1
Pharmacology2