DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đâu phai
 đâu phải
gen. не
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
| duy nhất
 duy nhất
gen. неповторимый
t | rên
 rèn
gen. выковать
| đoi
 đôi
gen. пара
- only individual words found

to phrases
đâu phảistresses
gen. не
đâu phải là duy nhất t: 1 phrase in 1 subject
Saying1