DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đang tiec thật
 đáng tiếc thật
gen. обидно, что...
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| a
 Á
gen. азиатский
nh | đa
 dạ
gen. бобрик
| không đen
 không đến
obs. манкировать
| được
 được
gen. быть в состоянии
- only individual words found

to phrases
đáng tiếc thật!stresses
gen. эка жалость!
đáng tiếc thật
gen. обидно, что...
đáng tiếc thật ,: 4 phrases in 1 subject
General4