DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đoan đinh trước
 đoán định trước
gen. предвосхитить; предвосхищать
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| c
 C
gen. алфавитный порядок
s | u
 ...ư
gen. ведь
| kiện
 kiện
gen. иск
- only individual words found

to phrases
đoán định trướcstresses
gen. предвосхитить; предвосхищать
đoán định trước c: 3 phrases in 1 subject
General3