DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| la mẫ
 La-mã
gen. римский
| u
 ...ư
gen. ведь
 u
gen. мой; она; твой
 ừ
gen. да; ну
| muc
 mục
comp., MS раздел
| của
 cua
gen. краб
| long
 lộng
gen. бурный
| trung truc
 trung trực
gen. честно
| cao độ
 cao độ
gen. предельный
- only individual words found

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy là m: 10 phrases in 1 subject
General10