DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
xuất
 xuất
gen. экспортный
econ. вывозить; вывезти
| ba
 ba
gen. три; мой
 bà
gen. мой; она; твой
n p | hẩm
 ham
gen. войти во вкус
| phat hanh
 phát hành
gen. выйти
| theo
 theo
gen. вслед
| giấy
 giây
gen. секунда
| đặt mua
 đặt mua
obs. абонировать
- only individual words found

verb | adjective | to phrases
xuất vstresses
econ. вывозить; вывезти
xuất v
comp., MS экспортировать
xuất adj.
gen. экспортный (для экспорта)
xuất bà n: 1 phrase in 1 subject
General1