DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
xin anh
 xin anh...
gen. окажите не откажите в любезности...
| cứ
 cũ
gen. старое
idiom. старый
 cụ
polite ваш; вы
 củ
inf. клубень
 cứ
inf. себе
 cừ
gen. отлично
inf. здорово
 cù
gen. волчок
| tu
 tứ
gen. четыре
n | hiên
 hiền
gen. добрый
| như
 nhử
gen. заманивать
| o nha
 ở nhà
gen. сидеть дома
| vậy
 váy
gen. юбка
- only individual words found

to phrases
xin anh...stresses
gen. окажите не откажите в любезности...
xin anh cứ tự n: 2 phrases in 1 subject
General2