DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
xứng đang với
 xứng đáng với
gen. подобать
| than
 than
gen. головня
 thần
gen. бог; божество; дух; святой дух
 thận
anat. почка
cook. почки
 thằn
myth. гений
h | dan
 dán
comp., MS вставить
h | của minh
 cựa mình
gen. возиться
- only individual words found

to phrases
xứng đáng vớistresses
gen. подобать
xứng đáng với than: 6 phrases in 1 subject
General6