DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
với cai
 với cái
gen. быть согласным; не сочувствовать
| đo thi
 đồ thị
gen. график; диаграмма
 đò thị
gen. графический
| an
 ăn
gen. кушать, есть
 ẩn
comp., MS скрытый
fig. взаперти
h k | hông
 hồng
gen. хурма
| lam cho
 làm cho
gen. подвергать
| ai
 ái!
gen. а
| ngac nhiên
 ngạc nhiên
inf. дивиться
| ca
 cá
gen. рыба
- only individual words found

to phrases
với cáistresses
gen. быть согласным (с кем-л., чем-л., gì); не сочувствовать (кому-л., чему-л., gì)
với cái đó thi an: 10 phrases in 1 subject
General10