DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
về việc
 về việc
gen. по поводу
| nay
 nạy
gen. взлом
 này
gen. этот; вот; данный; скажи-ка; сей
inf. ну
 này!
gen. а
| thi
 thì
gen. тогда
| tôi
 tới
gen. прибывать
| sẵn sang
 sẵn sàng
gen. не откажусь
| ky
 ký
gen. заключать
| ca hai
 cả hai
gen. оба
t | ay
 ấy
gen. данный
- only individual words found

to phrases
về việcstresses
gen. по поводу (чего-л., gì)
inf. насчёт
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai t ay: 1 phrase in 1 subject
General1