DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vật ly
 vật lý
gen. физика; физический
| đia
 đĩa
gen. блюдо; диск; круг; пластинка
comp., MS диск
 đĩa
comp., MS диск
 đỉa
gen. пиявка
 địa
gen. география
| cầ
 cá
gen. рыба
| u
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

to phrases
vật lýstresses
gen. физический
môn vật lý
gen. физика
vật lý địa c: 7 phrases in 1 subject
General7