DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| nằm trong
 nằm trong
gen. заключаться
| du
 dù
gen. зонт
đ | in
 in
gen. напечатать
h | cua
 cua
gen. краб
| tôi
 tới
gen. прибывать
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó không nằm trong dự đ ịn: 1 phrase in 1 subject
General1