DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| chi
 chi
gen. исключительно; конечности
inf. всё
 chỉ
gen. только; всего лишь; как
 chị
gen. молодая женщина
| liên quan
 liên quan
gen. связанный с
| đen
 đen
gen. чёрный
| cậ
 cá
gen. рыба
| u
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó chi liên quan đến c: 1 phrase in 1 subject
General1