Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
việc gi ma
việc gì mà
gen.
нечего
|
tu
tứ
gen.
четыре
từ
gen.
начиная
;
слово
;
отречение
;
слово
tự
gen.
сам
;
сам по себе
;
слово
ch
|
oi
ổi
gen.
гуава
- only individual words found
to phrases
việc gì mà
stresses
gen.
нечего
(незачем, не надо)
việc gì mà từ c
:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips