DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| dinh
 dính
gen. клейкий
| da
 dạ
gen. бобрик
ng đ | en
 én
gen. ласточка
| cậu
 cầu
gen. мост
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó không dính d: 2 phrases in 1 subject
General2