DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
vô tộistresses
gen. безвинный; безгрешный; невинный; невиновный; неповинный
sự, tính chất vô tội
gen. невинность; невиновность
vợ tôi
inf. моя
vo tội
gen. ни за что ни про что
sự vô tội
gen. правота (невиновность)
vợ tôi: 18 phrases in 1 subject
General18