DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vớ được
 vớ được
gen. перехватить; перехватывать
| ban
 Bận
comp., MS Занят
 bạn
gen. друг; ты
 bẩn
gen. грязный; грязно
 bận
comp., MS занят
 bàn
gen. стол
 bán
gen. продавать
| thông bao
 thông báo
comp., MS уведомления
| vô tuyen điện
 vô tuyến điện
gen. радио

to phrases
vớ đượcstresses
gen. перехватить (задерживать); перехватывать (задерживать)
vớ được bản: 16 phrases in 3 subjects
General14
Nonstandard1
Saying1