DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vật lộn
 vật lộn
gen. бороться; борьба
| với
 vội
gen. спешно; торопливо
 với
gen. с; к; к; при
 vòi
gen. усики
| dong
 dòng
comp., MS поток
n | ước
 ước
math. делитель
- only individual words found

to phrases
vật lộnstresses
gen. бороться; борьба
vật lộn với dòng n ước: 1 phrase in 1 subject
General1