DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
vô công rồi nghềstresses
gen. плевать в потолок; плюнуть в потолок
đò, phường, kẻ vô công ròi nghề
inf. шалопай
vô công ròi nghề
gen. пустой (свободный от занятий)
vô công ròi nghề: 6 phrases in 2 subjects
General2
Informal4