DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tu dưới
 từ dưới
gen. из-под; понизу; снизу
| vo
 vỗ
gen. замахать
 vớ
inf. зацепиться; зацепляться
| ngua
 ngựa
gen. козлы
| ba
 ba
gen. три
n t | ung
 ủng
gen. ботики
toe | những
 nhúng
comp., MS внедрять
| cuc bun
 cục bùn
gen. лепёшка грязи
- only individual words found

to phrases
từ dướistresses
gen. понизу (снизу); снизу (с нижней стороны)
từ phía dưới
gen. из-под (откуда)
từ dưới vó ngựa b: 1 phrase in 1 subject
General1